Có 2 kết quả:
单手 dān shǒu ㄉㄢ ㄕㄡˇ • 單手 dān shǒu ㄉㄢ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one hand
(2) single-handed
(2) single-handed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one hand
(2) single-handed
(2) single-handed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0